Bệnh án điện tử EMR: Giai đoạn mới của số hóa trong Y tế tại Việt Nam
Bệnh án điện tử (Electronic Medical Record - EMR) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hành trình số hóa hệ thống y tế. Vậy EMR là gì và tại sao nó lại trở nên quan trọng như vậy cho ngành y tế Việt Nam?
Trong thời đại công nghiệp 4.0, sự phát triển và tiến bộ của ngành y tế thông qua việc áp dụng công nghệ đã trở nên không thể thiếu. Cụ thể, từ việc lưu trữ thông tin truyền thống trên giấy, ngành y tế hiện nay đang hướng tới mục tiêu tạo ra một hệ thống thông tin y tế toàn diện và số hóa.
1. Phân loại Hệ thống Bệnh án Điện tử:
AMR (Automated Medical Record): Bệnh án truyền thống trên giấy với một số thông tin được quản lý bằng máy tính.
CMR (Computerized Medical Record): Bệnh án máy tính hóa, chủ yếu lưu trữ trên máy tính nhưng vẫn phụ thuộc vào hồ sơ giấy.
EMR (Electronic Medical Record): Bệnh án điện tử toàn diện, cho phép truy cập, cập nhật và chia sẻ thông tin bệnh nhân hoàn toàn số hóa.
EPR (Electronic Patient Record): Hồ sơ bệnh nhân điện tử mở rộng, không giới hạn trong một cơ sở y tế và có khả năng chia sẻ thông tin giữa các bệnh viện.
EHR (Electronic Health Record): Hồ sơ sức khỏe điện tử toàn diện của cá nhân, theo dõi từ lúc sinh ra đến khi qua đời, và liên kết tới tất cả thông tin sức khỏe cá nhân.
2. EMR (Electronic Medical Record) và ý nghĩa của nó:
EMR, hay bệnh án điện tử, là phiên bản số hóa của bệnh án truyền thống trên giấy. Điểm đặc biệt của EMR là việc thay đổi cấu trúc bệnh án giấy để phù hợp với lưu trữ và tra cứu thông tin bằng máy tính. Điều này giúp việc quản lý, truy xuất và cập nhật thông tin của bệnh nhân trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
3. Lợi ích của EMR:
Tính sẵn sàng cao: Dữ liệu của bệnh nhân có thể được truy cập nhanh chóng từ bất kỳ đâu, giúp bác sĩ và nhân viên y tế có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Tiết kiệm thời gian: Giảm bớt công đoạn ghi chép thủ công, giảm thiểu khả năng mất mát hay sai sót trong thông tin.
Dễ dàng chia sẻ: Thông tin có thể được chia sẻ giữa các bác sĩ và các bệnh viện khác nhau, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
4. Hành trình tin học hóa và vị trí của EMR trong ngành y tế Việt Nam:
Tại Việt Nam, tiến trình tin học hóa bệnh viện đã trải qua nhiều giai đoạn, từ việc quản lý một số thông tin bằng máy tính đến việc máy tính hóa hầu hết thông tin bệnh nhân. Tuy nhiên, đến năm 2005, chỉ một số bệnh viện lớn đạt đến giai đoạn AMR, trong khi EMR vẫn còn là một mục tiêu xa vời. Nhưng mọi thứ đã bắt đầu thay đổi. Bộ Y tế ra Thông tư 54/2017 và Thông tư 46/2018, đề ra mục tiêu triển khai EMR tại các cơ sở khám chữa bệnh hạng 1 trên toàn quốc đến hết năm 2023. Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng sự chuyển đổi này cho thấy sự quyết tâm của ngành y tế trong việc cải tiến và số hóa hệ thống.
5. Tổng kết:
Bệnh án điện tử EMR không chỉ là một công cụ, mà còn là biểu tượng cho sự tiến bộ, hiện đại hóa trong ngành y tế Việt Nam. Dưới sự hướng dẫn của Bộ Y tế và sự nỗ lực của cả hệ thống, Việt Nam đang trên đường đi lên và tiến tới mục tiêu của mình trong việc cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao và hiệu quả cho người dân."